• [ 倒閣 ]

    n

    sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền
    倒閣計画: kế hoạch đảo chính

    [ 倒閣する ]

    vs

    đảo chính/lật đổ chính quyền

    [ 等角 ]

    / ĐẲNG GIÁC /

    n

    góc bằng nhau
    等角投影法 :phép chiếu góc bằng nhau

    [ 統覚 ]

    / THỐNG GIÁC /

    n

    tổng giác (tâm lý học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X