• [ 透過性 ]

    / THẤU QUÁ TÍNH /

    n

    tính thấm

    Tin học

    [ 透過性 ]

    tính trong suốt/sự trong suốt [transparency/permeability]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X