• [ 凍害 ]

    / ĐÔNG HẠI /

    n

    sự thiệt hại do sương giá
    凍害を受けた :bị sương giá
    (作物)に凍害をもたらす :bị sương giá (hoa màu)

    [ 当該 ]

    / ĐƯƠNG CAI /

    n

    thích hợp/phù hợp
    削除するには、該当のチェックボックスを選択してください。: Hãy chọn checkbox thích hợp rồi xóa. (Computer)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X