• [ 東岸 ]

    / ĐÔNG NGẠN /

    n

    bờ biển phía Đông
    カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ biển phía đông của Canada
    測地-地図作製東岸地域評議会 :Hội nghị đánh giá khu vực bờ biển phía Đông chế tác bản đồ địa trắc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X