• [ 等級 ]

    vs

    đẳng
    cấp bậc
    bực
    bậc

    n

    đẳng cấp/loại
    このりんごは品質に応じて等級がつけてある: Loại táo này được chia làm nhiều loại tùy vào phẩm chất

    n

    hạng

    n

    thứ bậc

    n

    thứ bực

    Kinh tế

    [ 等級 ]

    xếp hạng (tàu biển) [classification]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 等級 ]

    cấp/mức [grade]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X