• [ 当局 ]

    n

    sở tại
    nhà cầm quyền/nhà chức trách
    政府の規制当局 :bộ máy điều hành của chính phủ
    市当局は児童公園をつくることに決定した: các nhà chức trách thành phố đã quyết định xây công viên dành cho trẻ em

    Kinh tế

    [ 当局 ]

    nhà chức trách [authority]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X