• [ 党議 ]

    / ĐẢNG NGHỊ /

    n

    họp Đảng
    党議拘束をかけない自由投票とする :bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng
    党議拘束の緩和 :nới lỏng điều lệ Đảng

    [ 討議 ]

    n

    sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp
    討議が続いたが結論が出なかった。: Cuộc họp tiếp tục nhưng vẫn chưa đưa ra được kết luận.

    [ 討議する ]

    vs

    thảo luận/bàn luận
    この問題については十分に討議してもらいたい。: Tôi muốn mọi người bàn luận đầy đủ về vấn đề này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X