• [ 東経 ]

    / ĐÔNG KINH /

    n

    Kinh độ đông
    北緯_度東経_度に :tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông
    東経 20 度 15 分 :20 độ 15 phút của kinh độ đông

    [ 統計 ]

    / THỐNG KẾ /

    n

    sự thống kê
    統計によると肺がんによる死亡率は増えている。: Theo thống kê thì tỷ lệ tử vong do bệnh ung thư phổi hiện đang tăng.

    n

    thống kê

    [ 統計する ]

    vs

    thống kê

    [ 闘鶏 ]

    / ĐẤU KÊ /

    n

    gà chọi

    n

    gà đá

    Kinh tế

    [ 統計 ]

    thống kê [statistics]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 統計 ]

    thống kê [statistics (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X