• [ 凍結 ]

    n

    sự đông cứng
    財政構造改革法の凍結 :tê liệt hệ thống cải cách cấu trúc tài chính
    残された計画の凍結 :sự tê liệt kế hoạch còn lại

    Tin học

    [ 凍結 ]

    đông cứng [freeze (program) (vs)]
    Explanation: Ý nói chương trình bị lỗi, không thấy hoạt động gì nữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X