• [ 刀剣 ]

    n

    đao kiếm
    さむらい刀剣博物館 :bảo tàng kiếm/gươm võ sĩ Samurai
    刀剣研究家 :chuyên gia về gươm kiếm
    đao

    [ 闘犬 ]

    / ĐẤU KHUYỂN /

    n

    chó để thi đấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X