• [ 統合 ]

    n

    sự kết hợp/sự thống nhất/sự tích hợp

    [ 統合する ]

    vs

    kết hợp/thống nhất/tích hợp/nhập lại
    昨年その両校は一つに統合された。: Năm ngoái hai trường này đã nhập làm một.

    Tin học

    [ 等号 ]

    bằng (=) [equal (=)]

    [ 統合 ]

    tích hợp/được cài đặt sẵn [integrated (a-no)/built-in]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X