• [ 統合化 ]

    / THỐNG HỢP HÓA /

    n

    sự tích hợp

    Tin học

    [ 統合化 ]

    sự tích hợp hoá [integration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X