• [ 倒死 ]

    / ĐẢO TỬ /

    n

    cái chết đầu đường xó chợ

    [ 凍死 ]

    n

    sự chết cứng vì lạnh
    彼は八戸田山中で凍死体となって発見された: anh ta bị phát hiện chết cóng ở trong núi Hakkoda
    chết rét

    [ 凍死する ]

    vs

    chết cứng vì lạnh
    彼は八戸田山中で凍死した体となって発見された: anh ta bị phát hiện chết cóng ở trong núi Hakkoda

    [ 投資 ]

    n

    sự đầu tư
    (人)が行う設備への過大投資 :đầu tư quá nhiều vào trang thiết bị để ai đó vận hành

    [ 透視 ]

    n

    sự nhìn thấu/sự nhìn rõ

    [ 透視する ]

    vs

    nhìn thấu/nhìn rõ

    [ 闘士 ]

    / ĐẤU SĨ /

    n

    đấu sỹ/võ sỹ

    [ 闘志 ]

    / ĐẤU CHÍ /

    n

    ý chí đấu tranh

    [ 偸視 ]

    / DU THỊ /

    n

    cái liếc trộm/cái nhìn trộm

    Kinh tế

    [ 投資 ]

    đầu tư [investment/placement]
    Category: Đầu tư [投資理論]
    Explanation: 有価証券に「投資」をするという意味において、一般的な見解によると、利子や配当などのインカムゲインの取得を目的とした、資金や資本を投下する行為をいう。///ただしこの概念はあくまでも抽象的なものであり、実際には、「投機」との区別を、明確にすることができないことが多い。
    'Related word': 投機/投資の三原則

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X