• [ 投資信託 ]

    / ĐẦU TƯ TÍN THÁC /

    n

    sự ủy thác đầu tư
    政府の認可を受けたユニット型投資信託 :ủy thác đầu tư theo hình thức đơn vị đầu tư nhận cấp phép của chính phủ
    配当や投資信託からの所得を合理化する :hợp lý hóa thu nhập từ cổ tức hay uỷ thác đầu tư

    Kinh tế

    [ 投資信託 ]

    tín thác đầu tư [investment trust (like mutual funds but the rules are different from the U.S)]
    Category: Đầu tư [投資信託]
    Explanation: 投資家から集められた資金を専門の投資信託委託会社が運用し、その成果を出資額に応じて投資家に還元するもの。元本保証はなく、リスクもリターンも投資家に帰属する。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X