• [ 投資する ]

    n

    bỏ vốn

    v

    đầu tư
    150万ドル投資する: đầu tư 1,5 triệu đô la
    _ドルをシステム開発に投資する: đầu tư bao nhiêu đô la vào việc phát triển hệ thống
    ~にさらに投資する: tiếp tục đầu tư vào
    ~を開発するため投資する: đầu tư vào ~ để phát triển
    (人)の教育に投資する: đầu tư vào việc giáo dục ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X