• [ 党首 ]

    n

    thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng
    党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした :Chủ tịch Đảng đã coi kết quả cuộc bầu cử là thắng lợi to lớn của Đảng.
    党首選の候補から退いて人を支援する :giúp đỡ cho người đã rút lui khỏi vị trí ứng cử viên trong cuộc bầu làm chủ tịch Đảng.

    [ 島主 ]

    / ĐẢO CHỦ /

    n

    đảo chủ/người chủ của đảo

    [ 島守 ]

    / ĐẢO THỦ /

    n

    đảo chủ/người chủ của đảo

    [ 投手 ]

    / ĐẦU THỦ /

    n

    người phát bóng (bóng chày)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X