• [ 凍傷 ]

    n

    vết ngứa vì lạnh/rộp vì lạnh/cước (chân, tay)
    耳が凍傷にかかった: tai tôi bị rộp lên vì lạnh
    cước vì lạnh
    凍傷になっている :rét cắt da cắt thịt/ bị cước
    凍傷性皮膚炎 :da tấy đỏ/nẻ toác vì rét

    [ 刀傷 ]

    / ĐAO THƯƠNG /

    n

    vết thương do gươm chém

    [ 闘将 ]

    / ĐẤU TƯỚNG /

    n

    người lãnh đạo dũng cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X