• [ 凍傷者 ]

    / ĐÔNG THƯƠNG GIẢ /

    n

    người bị tê buốt/người bị tê cóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X