• [ 刀身 ]

    / ĐAO THÂN /

    n

    Lưỡi gươm
    刀身の細い刀 :lưỡi dao mỏng
    刀身の細いナイフ :banh xa lam/dao cạo

    [ 投信 ]

    / ĐẦU TÍN /

    n

    ủy thác đầu tư

    [ 盗心 ]

    / ĐẠO TÂM /

    n

    Ý đồ ăn trộm

    [ 灯心 ]

    / ĐĂNG TÂM /

    n

    Bấc đèn/tim đèn
    灯心の材料 :vật liệu làm tim đèn
    灯心草ろうそく :bấc đèn

    [ 答申 ]

    n

    thông báo/trả lời
    大型ディーゼル車に課税する案を答申する :Thông báo thuế đánh vào các xe lớn chạy diezel
    諮問機関からの答申を受ける :làm theo theo lời chỉ dẫn của cơ quan tư vấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X