• とうしんしょ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 答申書 ]

    / ĐÁP THÂN THƯ /

    n

    báo cáo (về những gì tìm được)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X