• [ 等時性 ]

    / ĐẲNG THỜI TÍNH /

    n

    tính đẳng thời
    非等時性伝送 :truyền không phi đẳng thời

    [ 透磁性 ]

    / THẤU TỪ TÍNH /

    n

    Tính thấm từ tính

    Tin học

    [ 等時性 ]

    đẳng thời [isochronous]
    Explanation: Chiếm thời gian bằng nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X