• [ 当日 ]

    n-adv, n-t

    ngày hôm đó/ngày được nhắc tới
    当日ご都合が悪くご出席いただけない場合は下記までご連絡いただけましたら説明会終了後に資料を送付致します。 :Nếu vì một lý do nào đó mà bạn không tham gia vào bài học hôm đó thì hãy liên lạc với tôi và tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu sau đó.
    当日のイベントの成功と好意的な反響が非常に大きかったことから毎月最終金曜日に引き続き「ジーンズ・デイ」を実施することに致しました。 :Nhờ v

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X