• [ 党人 ]

    / ĐẢNG NHÂN /

    n

    đảng viên
    党人派 :chính Đảng/Đảng viên chính trị

    [ 刀刃 ]

    / ĐAO NHẬN /

    n

    Lưỡi gươm

    [ 島人 ]

    / ĐẢO NHÂN /

    n

    người sống ở đảo

    [ 蕩尽 ]

    / ĐÃNG TẬN /

    n

    sự hoang phí

    [ 盪尽 ]

    / * TẬN /

    n

    sự hoang phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X