• [ 党勢 ]

    / ĐẢNG THẾ /

    n

    sức mạnh của Đảng/thế lực Đảng
    党勢に弾みをつける :tăng cường sức mạnh của Đảng
    党勢を拡大する :mở rộng tầm ảnh hưởng/sức mạnh của Đảng

    [ 東征 ]

    / ĐÔNG CHINH /

    n

    Cuộc thám hiểm phương đông
    アレクサンドロス大王東征記 :Cuộc thám hiểm của Alexander và Indica

    [ 統制 ]

    n

    sự điều khiển/sự điều chỉnh (do có quyền lực)/sự thống chế

    [ 陶製 ]

    / ĐÀO CHẾ /

    n

    đồ gốm

    [ 騰勢 ]

    / ĐẰNG THẾ /

    n

    Khuynh hướng đi lên

    [ 籐製 ]

    / * CHẾ /

    n

    đồ mây song
    籐製品 :Đồ mây song/ sản phẩm mây tre đan
    家具・木製品・籐製品などの市場向けに塗料を供給する :Cung cấp sơn cho thị trường sản xuất đồ nội thất, các sản phẩm gỗ và sản phẩm mây tre đan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X