• [ 党籍 ]

    / ĐẢNG TỊCH /

    n

    Đảng tịch
    党籍を離脱する :dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng
    党籍を剥奪される :bị trục xuất khỏi Đảng/ bị khai trừ khỏi Đảng

    [ 凍石 ]

    / ĐÔNG THẠCH /

    n

    đá Xtêatít (khoáng chất)

    [ 透析 ]

    / THẤU TÍCH /

    n

    sự thẩm tách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X