• [ 党争 ]

    / ĐẢNG TRANH /

    n

    Đảng phái/bè cánh

    [ 凍瘡 ]

    / ĐÔNG SANG /

    n

    Chứng cước ở chân tay (vì giá lạnh)
    凍瘡状エリテマトーデス :vết nẻ/chỗ nẻ/những vết thương màu đỏ

    [ 痘瘡 ]

    / ĐẬU SANG /

    n

    Bệnh đậu mùa
    痘瘡状座瘡 :vết rỗ đậu mùa

    [ 逃走 ]

    n

    sự đào tẩu/sự bỏ trốn

    [ 逃走する ]

    vs

    đào tẩu/bỏ trốn
    東京の都心部で3人組みの男が現金輸送車を襲い、3億3300万円を奪って逃走した。: Có 3 người đàn ông đã cướp một xe chở tiền mặt ở trung tâm Tokyo, lấy đi 333 triệu yên và trốn mất.

    [ 闘争 ]

    n

    tranh đấu
    trận mạc
    sự đấu tranh
    従業員は賃上げ闘争に入った。: Nhân viên đấu tranh đòi tăng lương.
    đấu tranh
    ~間の激しい政治闘争: Đấu tranh chính trị ác liệt giữa ~
    イデオロギー的闘争: Đấu tranh về hệ tư tưởng
    アパルトヘイトに対する闘争: Đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc ở Châu Phi

    Kinh tế

    [ 投相 ]

    việc cố vấn đầu tư [investment consulting (abbr.)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X