• [ 到達 ]

    n

    sự đạt đến/sự đạt được
    生徒たちにはきちんと各自の到達目標を示すべきだ: Anh phải đưa ra những mục tiêu có thể đạt được cho học sinh.

    [ 到達する ]

    vs

    đến/đạt đến
    彼の絵はとても完璧の城には到達していない。: Bức tranh của anh ta vẫn chưa đạt đến độ hoàn hảo.
    đạt được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X