• [ 倒置 ]

    n

    sự lật úp
    詩的語順倒置 :nghịch đảo/đối ngẫu vần thơ

    [ 倒置する ]

    vs

    lật úp

    [ 統治 ]

    n

    sự thống trị

    [ 統治する ]

    vs

    thống trị
    徳川家は300年近く日本を統治していた。: Dòng họ Tokugawa đã thống trị nước Nhật gần 300 năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X