• [ 到着 ]

    vs

    đến

    n

    sự đến/sự đến nơi
    我々は彼の飛行機の到着を待っていた。: Chúng tôi đợi chuyến bay của anh ấy đến.

    [ 到着する ]

    vs

    đến/đến nơi
    警察が現場に到着した。: Cảnh sát đến hiện trường.

    Kinh tế

    [ 到着 ]

    đến (tàu, hàng) [arrival]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X