• [ 到着日 ]

    n

    ngày đến

    Kinh tế

    [ 到着日 ]

    ngày đến (tàu; hàng) [date of arrival]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X