• [ 唐朝 ]

    / ĐƯỜNG TRIỀU /

    n

    triều nhà Đường

    [ 盗聴 ]

    / ĐẠO THÍNH /

    n

    sự nghe trộm (điện thoại)
    インターネットでやりとりをするなら、盗聴を恐れる必要はありません :Nếu như bạn trao đổi với ai trên mạng Internet thì không lo lắng là bị nghe trộm
    組織犯罪捜査に盗聴を認める :cho phép nghe trộm để điều tra tội phạm có tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X