• [ 頭痛 ]

    n

    đau đầu

    [ 疼痛 ]

    n

    nhức óc

    [ 疼痛 ]

    / ĐÔNG THỐNG /

    n

    sự đau đớn
    灼熱様の神経障害性の疼痛 :đau thần kinh dạng bị bỏng
    交感神経非依存性疼痛 :Nỗi đau tách riêng khỏi dây thần kinh giao cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X