• [ 貴い ]

    adj

    quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý

    [ 尊い ]

    adj

    hiếm/quý giá
    決定する能力ほど困難なものはなくそれ故尊いものはない :Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định.
    私たちはどうすれば天国へ行くことができるかという尊い話を教会で聞いた :Chúng tôi đã nghe bài giảng đạo quý giá tại nhà thờ là làm thế nào để đến được thiên đường .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X