• [ 貴ぶ ]

    v5b

    tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục

    [ 尊ぶ ]

    v5b

    đánh giá cao/quý trọng
    企業家精神を尊ぶ :Chúng tôi đánh giá cao tinh thần của các nhà doanh nghiệp.
    集団を尊ぶ価値観 :Giá trị quan về coi trọng tập thể.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X