• [ 東南アジア諸国連合 ]

    / ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP /

    n

    liên hiệp các nước Đông Nam Á
    東南アジア諸国連合との首脳会議へ出席する :tham gia vào một cuộc họp của các nhà lãnh đạo của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
    東南アジア諸国連合貿易投資観光促進センター :Trung tâm xúc tiến thương mại đầu tư và du lịch của ASEAN

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X