• [ 党閥 ]

    / ĐẢNG PHIỆT /

    n

    Đảng phái/bè cánh

    [ 盗伐 ]

    / ĐẠO PHẠT /

    n

    sự chặt trộm
    盗伐される :bị chặt trộm

    [ 討伐 ]

    n

    sự chinh phạt

    [ 討伐する ]

    vs

    chinh phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X