• [ 投錨 ]

    / ĐẦU MIÊU /

    n

    sự thả neo/sự hạ neo
    (船を)投錨上手回しにする:thả neo
    投錨地割当制度 :chế độ phân chia địa phận thả neo

    [ 痘苗 ]

    n

    vắc-xin
    痘苗製造所 :nơi chế tạo vắc-xin
    痘苗原 :tiêm chủng

    [ 闘病 ]

    / ĐẤU BỆNH /

    n

    sự đấu tranh chống lại bệnh tật/sự chiến đấu chống bệnh tật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X