• [ 東部 ]

    n

    miền đông
    Đông bộ/khu vực phía Đông
    僕たちはいつも、大自然の中をハイキングして、とても楽しかったなあ、特にジョージア州の北部とか、それにジョージア州の東部なんかもね。 :chúng ta thường có nhiều điều thú vị khi đi bộ trong thiên nhiên , đặc biệt là phía bắc Georrgia, và phía đông Georrgia
    偉くなりたければイングランド北部に住み、健康になりたければ東部に住み、きれいさが希望なら南部に住み、財を築きたければ西部に住めばよい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X