• [ 当分 ]

    n-adv

    như hiện tại
    臨時雇用は凍結状態になり、当分の間はいきづまったままのようだ :Việc thuê tạm thời đã đóng băng và gần như ngừng lại tại thời điểm hiện tại.

    [ 等分 ]

    n

    phần bằng nhau/sự chia đều
    備品が足りないので、私たちは等分にしなければならない :Vì sản phẩm cung cấp không đủ nên chúng tôi phải chia đều.
    人員削減は三つの所在地で等分される :Sự giảm nhân công sẽ được bổ đều cho ba nơi.

    [ 等分する ]

    vs

    chia thành phần bằng nhau/chia đều
    遺産を公平に等分する :phân chia cân bằng của thừa kế
    正確に二等分する :đo hai nửa chính xác

    [ 糖分 ]

    n

    lượng đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X