• [ 答弁 ]

    n

    sự trả lời/sự đáp lại/sự bào chữa
    法律で定められた期間以内に訴状に答弁するのを怠る :Không trả lời chất vấn đúng thời gian theo quy định của pháp luật

    [ 答弁する ]

    vs

    trả lời/đáp lại/bào chữa
    書面にて訴状に答弁する :trả lời chất vấn bằng văn bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X