• [ 党略 ]

    / ĐẢNG LƯỢC /

    n

    chiến lược của Đảng
    党利党略に基づいて行動する :hành động vì chiến lược lợi ích Đảng
    党利党略を事とする政治 :Chính trị coi chiến lược lợi ích Đảng là nhiệm vụ

    [ 韜略 ]

    / * LƯỢC /

    n

    Chiến lược/chiến thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X