• [ 登竜門 ]

    / ĐĂNG LONG MÔN /

    n

    cổng chào/ bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng)
    このコンクールは多くの音楽家の登竜門となってきた. :thành công ở cuộc thi này là bước khởi đầu cho sự thành công trong nghề nghiệp của rất nhiều nhạc sĩ
    ~への最初の登竜門 :bước lên nấc thang đầu tiên trong ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X