• [ 灯籠 ]

    / ĐĂNG LUNG /

    n

    Đèn lồng
    灯籠流し :gửi tới linh hồn của người chết những chiếc đèn lồng trôi trên mặt sông hay mặt biển (trong ngày cuối cùng của lễ Bon)/ sự thả đèn lồng trên sông
    石灯籠〔日本庭園などの〕 :đèn lồng bằng đá

    [ 蟷螂 ]

    / ĐƯỜNG LANG /

    n

    con bọ ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X