• [ 登録 ]

    n

    sự đăng ký/sổ sách đăng ký
    環境汚染物質排出・移動登録 :đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường
    その意匠は特許局に登録されている. :bản thiết kế/mẫu được đăng kí với cục bản quyền

    [ 登録する ]

    vs

    đăng ký/ ghi vào sổ sách
    4年次の心理学を履修登録する :đăng kí 1 khóa học tâm lí kéo dài 4 năm
    ~を危機にさらされている世界遺産のリストに登録する :ghi lại danh sách di sản thế giới bị đe dọa

    Kinh tế

    [ 登録 ]

    sự đăng ký [registration]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 登録 ]

    đăng kí [accession/registration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X