• Kinh tế

    [ 登録証明書 ]

    giấy chứng đăng ký (tàu biển) [certificate of registry]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X