• [ 当惑 ]

    n

    sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu
    あの人の失礼な態度には皆が当惑になった: thái độ vô lễ của người đó đã khiến mọi người khó chịu

    [ 当惑する ]

    vs

    bối rối/bị làm phiền/khó chịu
    彼はこちらが当惑するようなことをベラベラとしゃべり続けた :Anh ta nói thao thao những điều gây khó chịu.
    周りが当惑するような実質のない証拠を盾に非難する :tranh cãi một cách bối rối dựa trên những bằng chứng ít ỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X