• [ 遠い ]

    n

    xa xăm
    xa lắc
    viễn
    hẻo

    adj

    xa/xa xôi/xa xa/không rõ/nghễnh ngãng (tai)
    耳が ~: nghễnh ngãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X