• [ 遠く ]

    n, n-adv, adj-no

    nơi xa/phía xa/đằng xa
    私の家はハノイセンターから遠く離れたところにある:Nhà tôi ở cách xa Trung tâm Hà Nội;彼は歌手としては君に遠く及ばないだろう:Nếu coi là ca sĩ thì anh ấy không thể bằng anh được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X