• [ 遠ざける ]

    v

    tránh xa,cho ra xa
    麻薬を遠ざけろ:hãy tránh xa thuốc phiện
    ダイエット中なので甘いものを遠ざけて :vì đang giảm béo nên hãy tránh xa đồ ngọt
    目を遠ざけて本を読んだほうがいい :nên đưa mắt ra xa rồi mới đọc sách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X