• [ 通し運送 ]

    v1

    liên vận quốc tế

    Kinh tế

    [ 通し運送 ]

    liên vận [through carriage]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X